Có 2 kết quả:
切韵 qiè yùn ㄑㄧㄝˋ ㄩㄣˋ • 切韻 qiè yùn ㄑㄧㄝˋ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 反切[fan3 qie4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 反切[fan3 qie4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0